Đọc nhanh: 索契 (tác khế). Ý nghĩa là: Sochi (thành phố trên Biển Đen ở Nga).
✪ 1. Sochi (thành phố trên Biển Đen ở Nga)
Sochi (city on the Black Sea in Russia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索契
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 麻索
- dây đay.
- 他俩 越谈 越 投契
- hai người càng nói càng hợp ý.
- 他俩 搭配 演出 的 默契
- Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 他们 两一 搭 一唱 默契 十足 , 让 我们 吃 了 一大 惊
- Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
契›
索›