Đọc nhanh: 系桨索 (hệ tưởng tác). Ý nghĩa là: quai chèo.
系桨索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quai chèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系桨索
- 麻索
- dây đay.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 这 两个 线索 有 联系
- Hai manh mối này có liên kết.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桨›
系›
索›