系桨索 xì jiǎng suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【hệ tưởng tác】

Đọc nhanh: 系桨索 (hệ tưởng tác). Ý nghĩa là: quai chèo.

Ý Nghĩa của "系桨索" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

系桨索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quai chèo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系桨索

  • volume volume

    - 麻索 másuǒ

    - dây đay.

  • volume volume

    - 丛书 cóngshū 子目 zǐmù 索引 suǒyǐn

    - mục lục các sách

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè 线索 xiànsuǒ yǒu 联系 liánxì

    - Hai manh mối này có liên kết.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 做饭 zuòfàn 索性 suǒxìng 叫外卖 jiàowàimài

    - Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 太贵 tàiguì 索性 suǒxìng 不买 bùmǎi le

    - Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 关系 guānxì 逐渐 zhújiàn 降温 jiàngwēn

    - Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 关系 guānxì 很深 hěnshēn

    - Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 关系 guānxì 非常 fēicháng 浪漫 làngmàn

    - Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tương , Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LND (中弓木)
    • Bảng mã:U+6868
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao