Đọc nhanh: 尿臭 (niếu xú). Ý nghĩa là: khai.
尿臭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿臭
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 你 吃 过 臭豆腐 吗 ?
- Cậu từng ăn đậu phụ thối chưa?
- 他 还是 臭名昭著 的 变态
- Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.
- 他 的 臭美 表现 真的 很烦
- Biểu hiện tự luyến của anh ta thực sự phiền.
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 你 要 去 尿 尿 吗
- Bạn có phải đi tiểu?
- 他 跑 到 外面 尿 尿
- Anh ta chạy ra ngoài đi tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
臭›