Đọc nhanh: 系好安全带 (hệ hảo an toàn đới). Ý nghĩa là: Fasten Safety Belt Thắt chặt dây an toàn.
系好安全带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fasten Safety Belt Thắt chặt dây an toàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系好安全带
- 安全系数
- hệ số an toàn
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 他 把 领带 系好
- Anh ấy đã thắt cravat gọn gàng.
- 这里 的 膳宿 供应 也许 不见得 完全 令人满意 , 但是 我们 只好 随遇而安
- Cung cấp thực phẩm và chỗ ở ở đây có thể không đủ để đáp ứng mọi nhu cầu, nhưng chúng ta chỉ có thể chấp nhận như thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
好›
安›
带›
系›