开放时间 Kāifàng shíjiān
volume volume

Từ hán việt: 【khai phóng thì gian】

Đọc nhanh: 开放时间 (khai phóng thì gian). Ý nghĩa là: giờ mở cửa; giờ hoạt động.

Ý Nghĩa của "开放时间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开放时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giờ mở cửa; giờ hoạt động

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开放时间

  • volume volume

    - 开会时间 kāihuìshíjiān jiāng yóu 班长 bānzhǎng 自行决定 zìxíngjuédìng

    - Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.

  • volume volume

    - 伦敦 lúndūn 运输 yùnshū 公司 gōngsī zài 交通 jiāotōng 高峰 gāofēng shí jiān 增开 zēngkāi 加班 jiābān 列车 lièchē

    - Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.

  • volume volume

    - 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le 放假 fàngjià 时间 shíjiān

    - Chính phủ đã công bố thời gian nghỉ lễ.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 官方 guānfāng 通知 tōngzhī le 放假 fàngjià 时间 shíjiān

    - Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.

  • volume volume

    - 开拓 kāituò 科技领域 kējìlǐngyù 需要 xūyào 时间 shíjiān

    - Khai thác lĩnh vực công nghệ cần thời gian.

  • volume volume

    - bèi 一群 yīqún 歌迷 gēmí 缠绕着 chánràozhe 一时间 yīshíjiān 脱不开 tuōbùkāi shēn

    - Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.

  • volume volume

    - 长时间 zhǎngshíjiān 分开 fēnkāi huì 导致 dǎozhì 感情 gǎnqíng 疏远 shūyuǎn

    - Xa nhau lâu ngày sẽ khiến tình cảm phai nhạt.

  • volume volume

    - 离开 líkāi 房间 fángjiān de 时候 shíhou yào 关灯 guāndēng

    - Tắt đèn khi ra khỏi phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao