Đọc nhanh: 开园时间 (khai viên thì gian). Ý nghĩa là: Opening Time Thời gian mở; Giờ mở cửa.
开园时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Opening Time Thời gian mở; Giờ mở cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开园时间
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 展开讨论 需要 时间
- Việc mở rộng thảo luận cần thời gian.
- 他 被 一群 歌迷 缠绕着 一时间 脱不开 身
- Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.
- 他 在 公园 散步 打发 时间
- Anh ấy đi dạo trong công viên để giết thời gian.
- 开会 的 时间 已 决定 好
- Thời gian họp đã được quyết xong.
- 请 在 离开 房间 时 关灯
- Xin vui lòng tắt đèn khi rời khỏi phòng.
- 时间 到 了 , 我们 该 开始 了
- Đã đến giờ rồi, chúng ta nên bắt đầu thôi.
- 他 离开 房间 时 忘 了 关上门
- Anh ấy quên đóng cửa khi rời khỏi phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
开›
时›
间›