开园时间 Kāiyuán shíjiān
volume volume

Từ hán việt: 【khai viên thì gian】

Đọc nhanh: 开园时间 (khai viên thì gian). Ý nghĩa là: Opening Time Thời gian mở; Giờ mở cửa.

Ý Nghĩa của "开园时间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开园时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Opening Time Thời gian mở; Giờ mở cửa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开园时间

  • volume volume

    - 开会时间 kāihuìshíjiān jiāng yóu 班长 bānzhǎng 自行决定 zìxíngjuédìng

    - Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.

  • volume volume

    - 展开讨论 zhǎnkāitǎolùn 需要 xūyào 时间 shíjiān

    - Việc mở rộng thảo luận cần thời gian.

  • volume volume

    - bèi 一群 yīqún 歌迷 gēmí 缠绕着 chánràozhe 一时间 yīshíjiān 脱不开 tuōbùkāi shēn

    - Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.

  • volume volume

    - zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù 打发 dǎfā 时间 shíjiān

    - Anh ấy đi dạo trong công viên để giết thời gian.

  • volume volume

    - 开会 kāihuì de 时间 shíjiān 决定 juédìng hǎo

    - Thời gian họp đã được quyết xong.

  • - qǐng zài 离开 líkāi 房间 fángjiān shí 关灯 guāndēng

    - Xin vui lòng tắt đèn khi rời khỏi phòng.

  • - 时间 shíjiān dào le 我们 wǒmen gāi 开始 kāishǐ le

    - Đã đến giờ rồi, chúng ta nên bắt đầu thôi.

  • - 离开 líkāi 房间 fángjiān shí wàng le 关上门 guānshàngmén

    - Anh ấy quên đóng cửa khi rời khỏi phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao