Đọc nhanh: 系缆柱 (hệ lãm trụ). Ý nghĩa là: Cọc đầu dây.
系缆柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cọc đầu dây
系缆柱(bitt)是1994年公布的石油名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系缆柱
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 他 把 绳子 系在 柱子 上
- Anh ấy buộc dây vào cột.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 中流砥柱
- trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng
- 维系 旧 制度 的 支柱 已经 消失 了
- Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.
- 可不是 吗 我 在 床柱 上系 了 二十次 都行
- Còn phải nói à, tôi đã buộc nó vào tường 20 lần.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
系›
缆›