Đọc nhanh: 糟齿类爬虫 (tao xỉ loại ba trùng). Ý nghĩa là: thecodontia (khủng long nguyên thủy).
糟齿类爬虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thecodontia (khủng long nguyên thủy)
thecodontia (primitive dinosaur)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糟齿类爬虫
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 这种 杀虫剂 对 人类 无害
- Loại thuốc trừ sâu này không gây hại cho con người.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爬›
类›
糟›
虫›
齿›