Đọc nhanh: 黄鱼 (hoàng ngư). Ý nghĩa là: cá hoa vàng, chở thêm khách, thỏi vàng; cây vàng.
黄鱼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cá hoa vàng
鱼类的一属,身体侧扁,尾巴狭窄,头大,侧线以下有分泌黄色物质的腺体生活在海中分大黄鱼和小黄鱼两种也叫黄花鱼
✪ 2. chở thêm khách
旧时指轮船水手、汽车司机等为捞取外快而私带的旅客
✪ 3. thỏi vàng; cây vàng
指金条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鱼›
黄›