Đọc nhanh: 黄鱼车 (hoàng ngư xa). Ý nghĩa là: xe ba gác giao hàng, xe ba bánh phẳng, (văn học) xe croaker.
黄鱼车 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xe ba gác giao hàng
delivery tricycle
✪ 2. xe ba bánh phẳng
flatbed tricycle
✪ 3. (văn học) xe croaker
lit. croaker car
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄鱼车
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一堆 黄土
- một đống đất.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 我 发誓 那辆 大黄蜂 都 经过 我们 的 车 两次 了
- Tôi thề rằng con ong nghệ đã vượt qua chiếc xe này hai lần rồi.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
车›
鱼›
黄›