Đọc nhanh: 黄鱼鲞 (hoàng ngư tưởng). Ý nghĩa là: Khô cá thủ.
黄鱼鲞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khô cá thủ
黄鱼鲞又名白鲞,是一道色香味俱全的传统名肴。其口味洁白、形圆、味鲜、咸淡适口,含有丰富的蛋白质和适量的脂肪。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄鱼鲞
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鱼›
鲞›
黄›