Đọc nhanh: 素不相能 (tố bất tướng năng). Ý nghĩa là: không thể hòa hợp (thành ngữ).
素不相能 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể hòa hợp (thành ngữ)
unable to get along (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素不相能
- 冰炭 不相容 ( 比喻 两种 对立 的 事物 不能 并存 )
- kỵ nhau như nước với lửa (băng và than không thể dung hợp)
- 相处 三年 , 一旦 离别 , 怎么 能 不 想念 呢
- Sống với nhau ba năm trời, bỗng nhiên chia tay, sao khỏi nhớ nhung
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 我们 不能 相提并论
- Chúng ta không thể vơ đũa cả nắm.
- 你 不能不 相信 人家 的 记忆
- Bạn không thể không tin vào ký ức của người khác.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
- 提倡 艰苦朴素 , 不能 只 局限 在 生活 问题 上
- đưa ra sự gian khổ không chỉ giới hạn ở vấn đề sinh hoạt.
- 你 不 知道 耳听为虚 吗 ? 听说 的 东西 不能 轻易 相信 啊 !
- Bạn biết "tai nghe không thật" chứ? Thứ nghe nói không thể dễ dàng tin được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
相›
素›
能›