Đọc nhanh: 大黄鱼 (đại hoàng ngư). Ý nghĩa là: cá đỏ dạ.
大黄鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá đỏ dạ
黄鱼的一种,鳞小,背部灰黄色,鳍黄色,是中国重要海产鱼类之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大黄鱼
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 大黄 是 一种 中药
- Đại hoàng là một loại dược liệu.
- 公司 购买 了 大量 黄金
- Công ty đã mua một lượng lớn vàng.
- 用电量 最大 的 时候 是 在 黄昏 时
- Thời điểm tiêu thụ điện năng cao nhất là vào buổi hoàng hôn.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 如果 我 的 孤独 是 鱼 , 想必 连 鲸鱼 都 会慑 于 其 巨大 与 狰狞 而 逃之夭夭
- Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
鱼›
黄›