Đọc nhanh: 糖衣 (đường y). Ý nghĩa là: vỏ bọc đường; bọc đường.
糖衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ bọc đường; bọc đường
包在某些苦味药物表面的糖质层,作用是使药物容易吃下去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖衣
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 买 了 件 可心 的 衣服
- mua được cái áo như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糖›
衣›