Đọc nhanh: 糖粉 (đường phấn). Ý nghĩa là: Đường bột, đường xay.
糖粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường bột, đường xay
糖粉,英文为icing sugar,是一种洁白的粉末状糖类。糖粉颗粒非常细,同时约有3~10% 左右的淀粉混合物(一般为玉米粉),可当做调味品或制作各种民间美味小吃,有防潮及防止糖粒纠结的作用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖粉
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 他加 了 一勺 糖
- Anh ấy đã thêm một thìa đường.
- 他 喜欢 嚼 口香糖
- Anh ấy thích nhai kẹo cao su.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 糖 和 淀粉 在 胃里 被 分解
- Đường và tinh bột bị phân hủy trong dạ dày.
- 齑粉
- bột mịn
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 他 喜欢 在 稀饭 里 加点 糖
- Anh ấy thích thêm một ít đường vào cháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
糖›