Đọc nhanh: 糖婚 (đường hôn). Ý nghĩa là: Lễ cưới đường; đám cưới đường (kết hôn 6 năm).
糖婚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ cưới đường; đám cưới đường (kết hôn 6 năm)
糖婚:结婚的第六周年纪念日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖婚
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 主婚人
- người chủ hôn
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 什么 时候 吃 你 的 喜糖 啊 ?
- Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
糖›