Đọc nhanh: 古铜婚 (cổ đồng hôn). Ý nghĩa là: Lễ cưới đồng; đám cưới đồng (kết hôn 8 năm).
古铜婚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ cưới đồng; đám cưới đồng (kết hôn 8 năm)
在中国结婚的第八周年纪念日称之为古铜婚。结婚是人生极为重要的一幕,许多民族为了避免忘却这一幕,往往要举行结婚纪念活动。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古铜婚
- 铜器 契藏 着 古老 故事
- Chữ khắc trên đồ đồng chứa chuyện cổ xưa.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 铜煲 在 古代 很 常见
- Nồi đồng rất phổ biến trong thời cổ đại.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
婚›
铜›