Đọc nhanh: 精装本 (tinh trang bổn). Ý nghĩa là: sách bìa cứng.
精装本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách bìa cứng
精密装订的书籍或画册等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精装本
- 这 本书 装 得 非常 精美
- Cuốn sách này được đóng rất đẹp.
- 精装本
- sổ đóng bìa cứng; sách bìa cứng.
- 他 本着 公平 的 精神 处理 问题
- Anh ấy giải quyết vấn đề dựa trên tinh thần công bằng.
- 姐姐 精于 服装设计
- Chị gái rành về thiết kế quần áo.
- 他 对 资本 的 精明 投放 已 使 他 的 生活 发生巨变
- Sự đầu tư thông minh vào vốn của anh ấy đã làm thay đổi đáng kể cuộc sống của anh ấy.
- 他 把 这幅 画 装饰 得 非常 精美
- Anh ấy trang trí bức tranh rất đẹp.
- 我们 被 这 所 公寓 的 精致 的 室内装潢 设计 吸引
- Chúng tôi bị cuốn hút bởi thiết kế nội thất tinh tế của căn hộ này.
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
精›
装›