Đọc nhanh: 精研 (tinh nghiên). Ý nghĩa là: nghiên cứu cẩn thận, học chuyên sâu.
精研 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghiên cứu cẩn thận
to research carefully
✪ 2. học chuyên sâu
to study intensively
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精研
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 世 的 研究 很 重要
- Nghiên cứu về thời kỳ địa chất rất quan trọng.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
- 我 在 议会 中 主张 精神 健康 研究
- Tôi đã là tiếng nói hàng đầu trong quốc hội về sức khỏe tâm thần
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
研›
精›