Đọc nhanh: 精白 (tinh bạch). Ý nghĩa là: trắng tinh khiết, trắng không tì vết.
精白 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trắng tinh khiết
pure white
✪ 2. trắng không tì vết
spotlessly white
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精白
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 这 孩子 真 精灵 , 一说 就 明白 了
- đứa bé này thật là khôn lanh, vừa mới nói là đã hiểu ngay.
- 这段 白 很 精彩
- Đoạn thoại này rất tuyệt vời.
- 这 一场 白手 夺刀 演得 很 精彩
- màn tay không cướp dao này diễn rất đặc sắc
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
精›