精校本 jīng jiàoběn
volume volume

Từ hán việt: 【tinh hiệu bổn】

Đọc nhanh: 精校本 (tinh hiệu bổn). Ý nghĩa là: ấn bản sửa chữa.

Ý Nghĩa của "精校本" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精校本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấn bản sửa chữa

corrected edition

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精校本

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ 那本书 nàběnshū de 手稿 shǒugǎo xiān 进行 jìnxíng 校订 jiàodìng 然后 ránhòu cái 交给 jiāogěi 出版社 chūbǎnshè

    - Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào 校本部 xiàoběnbù 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở bộ phận chính của trường học.

  • volume volume

    - 本着 běnzhe 团结 tuánjié de 精神 jīngshén

    - Dựa trên tinh thần đoàn kết.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 本着 běnzhe 团结 tuánjié de 精神 jīngshén 合作 hézuò

    - Chúng tôi hợp tác trên tinh thần đoàn kết.

  • volume volume

    - duì 资本 zīběn de 精明 jīngmíng 投放 tóufàng 使 shǐ de 生活 shēnghuó 发生巨变 fāshēngjùbiàn

    - Sự đầu tư thông minh vào vốn của anh ấy đã làm thay đổi đáng kể cuộc sống của anh ấy.

  • volume volume

    - 基本 jīběn de 精神 jīngshén 价值 jiàzhí zài 这个 zhègè 社会 shèhuì zhōng 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Giá trị tinh thần cơ bản rất quan trọng trong xã hội này.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì dài 课本 kèběn 学校 xuéxiào le

    - Tôi quên mang sách đến trường rồi.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào shǎo le 书本 shūběn

    - Tôi đã bị mất sách ở trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo , Xiào
    • Âm hán việt: Giáo , Hiệu , Hào
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYCK (木卜金大)
    • Bảng mã:U+6821
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao