Đọc nhanh: 精查 (tinh tra). Ý nghĩa là: Kiểm tra tỉ mỉ.
精查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra tỉ mỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精查
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 她 精细 地 检查 作业
- Cô ấy kiểm tra bài tập rất cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
精›