Đọc nhanh: 精滤器 (tinh lự khí). Ý nghĩa là: Lọc tinh.
精滤器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lọc tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精滤器
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 精密仪器
- máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.
- 她 有 两件 精美 的 瓷器
- Cô ấy có hai món đồ gốm tinh xảo.
- 比重 测量 需要 精确 仪器
- Đo mật độ cần thiết bị chính xác.
- 我 买 过滤器
- Tôi mua máy lọc.
- 这 是 个 过滤器 吗
- Đó có phải là một bộ lọc?
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
滤›
精›