Đọc nhanh: 卵子 (noãn tử). Ý nghĩa là: tinh hoàn; dịch hoàn; túi tinh; bộ phận sinh dục nam, noãn tử. Ví dụ : - 异卵双生的双胞胎来自于两个不同的卵子中 Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
卵子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tinh hoàn; dịch hoàn; túi tinh; bộ phận sinh dục nam
称睾丸或阴茎 (多指人的)
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
✪ 2. noãn tử
动植物的雌性生殖细胞, 与精子结合后产生第二代
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 异卵 孪生 是 指 孪生子 是 由 两个 受精卵 发育 而来 的
- Sinh đôi khác trứng là cặp song sinh phát triển từ hai quả trứng được thụ tinh
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
子›