底粪 dǐ fèn
volume volume

Từ hán việt: 【để phân】

Đọc nhanh: 底粪 (để phân). Ý nghĩa là: phân lót nền.

Ý Nghĩa của "底粪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

底粪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân lót nền

作基肥用的粪肥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底粪

  • volume volume

    - 交心 jiāoxīn 透底 tòudǐ

    - bộc lộ tâm sự với nhau.

  • volume volume

    - 交底 jiāodǐ

    - Nói rõ ngọn ngành.

  • volume volume

    - 今春 jīnchūn 雨水 yǔshuǐ duō shāng hǎo

    - mùa xuân năm nay mưa nhiều, lượng nước trong đất rất tốt.

  • volume volume

    - 为了 wèile 破案 pòàn 背着 bēizhe 叛徒 pàntú de 罪名 zuìmíng 忍辱负重 rěnrǔfùzhòng 担任 dānrèn 卧底 wòdǐ de 工作 gōngzuò

    - Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng 目前 mùqián 已跌 yǐdiē zhì 谷底 gǔdǐ

    - lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ jiù 猜中 cāizhòng le 谜底 mídǐ

    - Anh ta ngay lập tức đoán đúng đáp án.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 牛油 niúyóu 火锅 huǒguō 底料 dǐliào de 做法 zuòfǎ

    - Cách làm nước lẩu cay cô đặc

  • volume volume

    - cóng 心底 xīndǐ 感到 gǎndào 亲切 qīnqiè

    - tự đáy lòng cảm thấy thân thiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Fèn , Sān
    • Âm hán việt: Phân , Phấn , Phẩn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDTC (火木廿金)
    • Bảng mã:U+7CAA
    • Tần suất sử dụng:Cao