粪耙 fèn bà
volume volume

Từ hán việt: 【phân ba】

Đọc nhanh: 粪耙 (phân ba). Ý nghĩa là: cào phân.

Ý Nghĩa của "粪耙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粪耙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cào phân

manure rake

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粪耙

  • volume volume

    - 朽木粪土 xiǔmùfèntǔ

    - không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.

  • volume volume

    - 钉耙 dīngpá

    - bừa đinh.

  • volume volume

    - 改茬 gǎichá 上粪 shàngfèn

    - luân canh khác nào bón phân

  • volume volume

    - ōu fèn

    - ủ phân.

  • volume volume

    - fèn dàng

    - hố phân

  • volume volume

    - fèn

    - cái cào phân.

  • volume volume

    - 社员 shèyuán men 起早贪黑 qǐzǎotānhēi 地往 dìwǎng 田里 tiánlǐ 送粪 sòngfèn

    - các xã viên thức khuya dậy sớm bón phân cho đồng ruộng.

  • volume volume

    - hǎo le

    - đất đã bừa kỹ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Fèn , Sān
    • Âm hán việt: Phân , Phấn , Phẩn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDTC (火木廿金)
    • Bảng mã:U+7CAA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà , Pá
    • Âm hán việt: Ba , ,
    • Nét bút:一一一丨ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDAU (手木日山)
    • Bảng mã:U+8019
    • Tần suất sử dụng:Trung bình