Đọc nhanh: 粪耙 (phân ba). Ý nghĩa là: cào phân.
粪耙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cào phân
manure rake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粪耙
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 钉耙
- bừa đinh.
- 改茬 如 上粪
- luân canh khác nào bón phân
- 沤 粪
- ủ phân.
- 粪 凼
- hố phân
- 粪 耙
- cái cào phân.
- 社员 们 起早贪黑 地往 田里 送粪
- các xã viên thức khuya dậy sớm bón phân cho đồng ruộng.
- 地 已 耙 好 了
- đất đã bừa kỹ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粪›
耙›