Đọc nhanh: 粘窝窝 (niêm oa oa). Ý nghĩa là: bánh dày.
粘窝窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘窝窝
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 冬天 母鸡 不 抱窝
- mùa Đông gà mẹ không ấp trứng
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 他 窝藏 了 一个 逃犯
- Anh ấy che giấu một tên tội phạm chạy trốn.
- 他 总是 感觉 窝气
- Anh ấy luôn cảm thấy tức giận.
- 他用 棍 杵 了 下 蜂窝
- Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.
- 你 说 的 这 范围广 的 可以 从 被窝 里 放屁
- Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
粘›