Đọc nhanh: 阻力线 (trở lực tuyến). Ý nghĩa là: dây trở lực.
阻力线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây trở lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻力线
- 旧 的 生产关系 阻碍 生产力 的 发展
- quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 他 用力 绷住 这根 线
- Anh ấy cố kéo căng sợi dây này.
- 水 的 阻力
- sức cản của nước
- 男人 由人 鱼线 真的 会 有 魅力
- Con trai mà có cơ bụng quả thật là có sức hút
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
线›
阻›