Đọc nhanh: 粘牙 (niêm nha). Ý nghĩa là: dính răng. Ví dụ : - 有点粘牙 Có chút dính răng
粘牙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dính răng
- 有点 粘牙
- Có chút dính răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘牙
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 有点 粘牙
- Có chút dính răng
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 他 咬牙 忍住 了 疼痛
- Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.
- 他 咬牙 坚持 了 下来
- Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.
- 他们 粘贴 了 海报
- Họ dán áp phích.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
粘›