Đọc nhanh: 粘剂 (niêm tễ). Ý nghĩa là: chất dính.
粘剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất dính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘剂
- 口香糖 粘 在 了 鞋底
- Kẹo cao su dính vào đế giày.
- 厨师 正在 剂 五味
- Đầu bếp đang pha trộn ngũ vị.
- 医生 给 我 开 了 收敛剂
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc cầm máu.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
- 你 帮 我 粘贴 这个 文件
- Bạn giúp tôi dán tài liệu này lên nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
粘›