Đọc nhanh: 灾限 (tai hạn). Ý nghĩa là: tai hạn.
灾限 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灾限
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 人们 奠 火灾 逝者
- Người ta cúng tế người mất trong hỏa hoạn.
- 高速公路 上 有 最低 限速 吗 ?
- có giới hạn tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc không?
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 人类 的 适应力 是 无限 的
- Khả năng thích nghi của con người là vô hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灾›
限›