Đọc nhanh: 树木嫁接用粘性制剂 (thụ mộc giá tiếp dụng niêm tính chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm dính dung băng; nẹp cây.
树木嫁接用粘性制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm dính dung băng; nẹp cây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 树木嫁接用粘性制剂
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 他 对 嫁接 果树 有 丰富 的 经验
- anh ấy có nhiều kinh nhiệm về lai ghép cây ăn quả.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
- 他 在 打磨 木制家具
- Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
嫁›
性›
接›
木›
树›
用›
粘›