volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "粗"

同"粗"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Giác 角 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thô
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノフ一一丨
    • Thương hiệt:HQNBG (竹手弓月土)
    • Bảng mã:U+89D5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp