Đọc nhanh: 粗略地 (thô lược địa). Ý nghĩa là: phác.
粗略地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗略地
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
- 他们 略 地 侵城
- Bọn họ chiếm đất chiếm thành.
- 那个 粗心 的 侍者 把 盘子 摔 到 了 地上
- Người phục vụ cẩu thả đó đã làm rơi đĩa xuống đất.
- 他们 粗心地 填写 了 申请表
- Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.
- 我 粗心地 没有 检查 文件
- Tôi khinh suất không kiểm tra tài liệu.
- 由于 粗心大意 , 致 将 地址 写错
- Vì sơ ý quá, nên đã viết sai địa chỉ.
- 我 只 粗略地 浏览 一下 报告
- Tôi chỉ xem qua sơ lược báo cáo chút thôi.
- 直接 从 碗 里 咕嘟 咕嘟 地 喝汤 是 粗俗 的
- Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
略›
粗›