Đọc nhanh: 概略地 (khái lược địa). Ý nghĩa là: phác.
概略地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概略地
- 他们 略 地 侵城
- Bọn họ chiếm đất chiếm thành.
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 《 地质学 概论 》
- khái luận về địa chất học
- 概略 说明
- nói những điểm chính
- 略 尽 地主之谊
- tỏ lòng mến khách của địa phương nhà.
- 老师 详细 地译 了 这个 概念
- Thầy giáo đã giải thích chi tiết về khái niệm này.
- 我 只 粗略地 浏览 一下 报告
- Tôi chỉ xem qua sơ lược báo cáo chút thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
概›
略›