Đọc nhanh: 粉刺 (phấn thứ). Ý nghĩa là: mụn; mụn trứng cá.
粉刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn; mụn trứng cá
痤疮的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉刺
- 他 姓 刺
- Anh ấy họ Thứ.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 他 后劲 足 , 最后 冲刺 时 超过 了 所有 的 对手
- lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
- 他 常常 讽刺 同事 的 错误
- Anh ấy thường chế giễu những sai lầm của đồng nghiệp.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
粉›