粉刺 fěncì
volume volume

Từ hán việt: 【phấn thứ】

Đọc nhanh: 粉刺 (phấn thứ). Ý nghĩa là: mụn; mụn trứng cá.

Ý Nghĩa của "粉刺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Spa

粉刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mụn; mụn trứng cá

痤疮的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉刺

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Thứ.

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - duì 花粉 huāfěn 过敏 guòmǐn

    - Anh ấy dị ứng phấn hoa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 粉红色 fěnhóngsè de

    - Anh ấy thích màu hồng phấn.

  • volume volume

    - 刺激 cìjī le 观众 guānzhòng de 情绪 qíngxù

    - Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.

  • volume volume

    - 后劲 hòujìn 最后 zuìhòu 冲刺 chōngcì shí 超过 chāoguò le 所有 suǒyǒu de 对手 duìshǒu

    - lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 讽刺 fěngcì 同事 tóngshì de 错误 cuòwù

    - Anh ấy thường chế giễu những sai lầm của đồng nghiệp.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 刺激 cìjī de 立体电影 lìtǐdiànyǐng

    - Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao