Đọc nhanh: 粉砂石 (phấn sa thạch). Ý nghĩa là: bột kết.
粉砂石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột kết
siltstone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉砂石
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 石头 经过 碰撞 都 粉 了
- Những viên đá sau va chạm đã bị vỡ vụn.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 石灰 放 得 太久 , 已经 粉 了
- Vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
砂›
粉›