粉皮 fěnpí
volume volume

Từ hán việt: 【phấn bì】

Đọc nhanh: 粉皮 (phấn bì). Ý nghĩa là: bánh phở; miến (làm bằng đậu xanh hay bột khoai.), bánh đa nem. Ví dụ : - 粉皮儿。 lớp bột mỏng.. - 凉拌粉皮。 phở chua ngọt.

Ý Nghĩa của "粉皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Món Ăn

粉皮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bánh phở; miến (làm bằng đậu xanh hay bột khoai.)

(粉皮儿) 用绿豆、白薯等的淀粉制成的片状的食品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粉皮 fěnpí ér

    - lớp bột mỏng.

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn 粉皮 fěnpí

    - phở chua ngọt.

✪ 2. bánh đa nem

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉皮

  • volume volume

    - 粉皮 fěnpí ér

    - lớp bột mỏng.

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn 粉皮 fěnpí

    - phở chua ngọt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 史密斯 shǐmìsī jiā 粉刷 fěnshuā le

    - Hôm nay sơn nhà Smith.

  • volume volume

    - 为些 wèixiē 鸡毛蒜皮 jīmáosuànpí de shì 生气 shēngqì tài 不值 bùzhí dāng

    - Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.

  • volume volume

    - cóng de 皮包公司 píbāogōngsī 拿来 nálái de 补偿金 bǔchángjīn

    - Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie de 皮包 píbāo shì 粉色 fěnsè de

    - Túi da của chị gái là màu hồng.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 传来 chuánlái le 咯噔 gēdēng 咯噔 gēdēng de 皮靴 píxuē shēng

    - trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cèng le

    - Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao