Đọc nhanh: 粉末儿 (phấn mạt nhi). Ý nghĩa là: vụn.
粉末儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vụn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉末儿
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 粉笔 末会 弄脏 手
- Mạt phấn sẽ làm bẩn tay.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 周末 看 什么 书 , 出去 玩儿 吧
- Cuối tuần đọc sách gì chứ, ra ngoài chơi đi.
- 研成 粉末
- nghiền thành bột
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
末›
粉›