Đọc nhanh: 针状粉末 (châm trạng phấn mạt). Ý nghĩa là: Mảnh vụn hình kim.
针状粉末 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mảnh vụn hình kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针状粉末
- 粉笔 末会 弄脏 手
- Mạt phấn sẽ làm bẩn tay.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 研成 粉末
- nghiền thành bột
- 蟋蟀 用 尾部 针状物 挖洞
- Dế dùng vật nhọn ở đuôi để đào hang.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
- 蟋蟀 的 尾部 有 独特 针状物
- Đuôi của dế có vật nhọn đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
状›
粉›
针›