Đọc nhanh: 喷粉粉末 (phún phấn phấn mạt). Ý nghĩa là: Phun bột.
喷粉粉末 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phun bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷粉粉末
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 粉笔 末会 弄脏 手
- Mạt phấn sẽ làm bẩn tay.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 研成 粉末
- nghiền thành bột
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
末›
粉›