粉底霜 fěndǐ shuāng
volume volume

Từ hán việt: 【phấn để sương】

Đọc nhanh: 粉底霜 (phấn để sương). Ý nghĩa là: Kem nền.

Ý Nghĩa của "粉底霜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粉底霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kem nền

粉底霜(foundation cream)是妆容的基础,是用来调整皮肤色调、修整皮肤表面质感、遮盖面部瑕疵的化妆品。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉底霜

  • volume volume

    - 交心 jiāoxīn 透底 tòudǐ

    - bộc lộ tâm sự với nhau.

  • volume volume

    - 交底 jiāodǐ

    - Nói rõ ngọn ngành.

  • volume volume

    - 井底 jǐngdǐ

    - Đáy giếng.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 底里 dǐlǐ

    - không biết nội tình bên trong.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 底情 dǐqíng

    - hiểu rõ nội tình

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài xué 怎么 zěnme shàng 粉底 fěndǐ

    - Chúng tôi đang học cách áp dụng nền tảng.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng 目前 mùqián 已跌 yǐdiē zhì 谷底 gǔdǐ

    - lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBDBU (一月木月山)
    • Bảng mã:U+971C
    • Tần suất sử dụng:Cao