Đọc nhanh: 籼米饼 (tiên mễ bính). Ý nghĩa là: bánh tẻ; bánh răng bừa.
籼米饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh tẻ; bánh răng bừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籼米饼
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 我 买 了 米粉 做 饼干
- Tôi đã mua bột gạo để làm bánh quy.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
籼›
饼›