Đọc nhanh: 类书 (loại thư). Ý nghĩa là: sách tra cứu. Ví dụ : - 此书系从类书中裒辑而成。 sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.
类书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách tra cứu
摘录各种书上有关的材料并依照内容分门别类地编排起来以备检索的书籍,例如《太平御览》、《古今图书集成》
- 此书 系 从 类书 中 裒 辑 而 成
- sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类书
- 这 类书 很 受欢迎
- Loại sách này rất được ưa chuộng.
- 这家 书店 有 很多 种类 的 报刊
- Cửa hàng sách này có nhiều loại báo chí khác nhau.
- 她 在 编写 词典 之类 的 书
- Cô ấy đang viết một cuốn sách kiểu như từ điển
- 图书馆 有 不同 类型 的 书籍
- Thư viện có nhiều loại sách khác nhau
- 文学 、 历史 之类 的 书籍 很 有趣
- Các sách như văn học, lịch sử v.v. rất thú vị.
- 此书 系 从 类书 中 裒 辑 而 成
- sách này được thu thập từ những sách cùng loại mà soạn thành.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 这家 书店 有 很多 种类 的 书
- Hiệu sách này có nhiều loại sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
类›