Đọc nhanh: 粉底液 (phấn để dịch). Ý nghĩa là: Kem nền.
粉底液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kem nền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉底液
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 齑粉
- bột mịn
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 我们 在 学 怎么 上 粉底
- Chúng tôi đang học cách áp dụng nền tảng.
- 不要 让 液体 泄漏
- Đừng để chất lỏng bị rò rỉ.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
液›
粉›