Đọc nhanh: 米诺安 (mễ nặc an). Ý nghĩa là: Minoan (nền văn minh trên đảo Crete).
米诺安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Minoan (nền văn minh trên đảo Crete)
Minoan (civilization on Crete)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米诺安
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 他 的 承诺 让 我 很 安心
- Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 这 叫 多米诺 移植
- Nó được gọi là ghép domino.
- 一围 大概 一米
- Một vòng khoảng 1 mét.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 十年 来 你 一直 在 堆 多米诺骨牌
- Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
米›
诺›