Đọc nhanh: 米袋 (mễ đại). Ý nghĩa là: Bao gạo.
米袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米袋
- 我们 称一称 这袋 米 吧
- Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.
- 这袋 大米 重 10 公斤
- Túi gạo này nặng 10 kg.
- 我 买 了 一袋 糯米
- Tôi mua một túi gạo nếp.
- 我 买 了 一袋 大米
- Tôi đã mua một túi gạo.
- 这袋 米 有 几 多重
- túi gạo này bao nhiêu cân?
- 袋子 漏 了 , 米 都 撒 出来 了
- Túi bị thủng, gạo rơi ra ngoài hết rồi.
- 袋子 破 了 大米 漏 了 出来
- Bao bị rách, gạo rơi ra ngoài.
- 你 帮 我 把 这 两袋 米匀 一匀
- Bạn giúp tôi chia đều hai bao gạo này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
袋›