米袋 mǐdài
volume volume

Từ hán việt: 【mễ đại】

Đọc nhanh: 米袋 (mễ đại). Ý nghĩa là: Bao gạo.

Ý Nghĩa của "米袋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

米袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bao gạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米袋

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 称一称 chēngyīchēng 这袋 zhèdài ba

    - Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.

  • volume volume

    - 这袋 zhèdài 大米 dàmǐ zhòng 10 公斤 gōngjīn

    - Túi gạo này nặng 10 kg.

  • volume volume

    - mǎi le 一袋 yīdài 糯米 nuòmǐ

    - Tôi mua một túi gạo nếp.

  • volume volume

    - mǎi le 一袋 yīdài 大米 dàmǐ

    - Tôi đã mua một túi gạo.

  • volume volume

    - 这袋 zhèdài yǒu 多重 duōchóng

    - túi gạo này bao nhiêu cân?

  • volume volume

    - 袋子 dàizi lòu le dōu 出来 chūlái le

    - Túi bị thủng, gạo rơi ra ngoài hết rồi.

  • volume volume

    - 袋子 dàizi le 大米 dàmǐ lòu le 出来 chūlái

    - Bao bị rách, gạo rơi ra ngoài.

  • volume volume

    - bāng zhè 两袋 liǎngdài 米匀 mǐyún 一匀 yīyún

    - Bạn giúp tôi chia đều hai bao gạo này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao