Đọc nhanh: 达科塔·芬妮 (đạt khoa tháp phân ni). Ý nghĩa là: Dakota Fanning, nữ diễn viên người Mỹ.
达科塔·芬妮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dakota Fanning, nữ diễn viên người Mỹ
Dakota Fanning, American actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达科塔·芬妮
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 公司 要求 学历 达到 本科
- Công ty yêu cầu trình độ học vấn tối thiểu là đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
妮›
科›
芬›
达›