Đọc nhanh: 闪米特 (siểm mễ đặc). Ý nghĩa là: Tiếng Semitic.
闪米特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Semitic
Semitic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪米特
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 铣条 闪耀 独特 光辉
- Thanh kim loại lấp lánh ánh sáng độc đáo.
- 妈妈 煮 的 江 米粥 特别 香
- Cháo gạo nếp mẹ nấu rất thơm.
- 越南 的 特产 是 米粉
- Đặc sản của Việt Nam là phở.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
米›
闪›