Đọc nhanh: 米柜 (mễ cử). Ý nghĩa là: Tủ đựng gạo.
米柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tủ đựng gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米柜
- 书柜 已经 搭 走 了
- Đã khiêng cái tủ sách đi rồi.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
米›